Characters remaining: 500/500
Translation

nghị gật

Academic
Friendly

Từ "nghị gật" trong tiếng Việt một thuật ngữ được dùng để chỉ những nghị viên, đại biểu trong các cơ quan lập pháp (như Quốc hội hay Hội đồng nhân dân) không thực sự thể hiện quan điểm độc lập, chỉ đơn giản đồng ý với tất cả các chính sách, quyết định của chính quyền, đặc biệt khi nói đến thời kỳ thực dân Pháp tại Việt Nam. Từ này mang tính châm biếm, chỉ trích những người không chính kiến chỉ làm theo ý kiến của người khác.

dụ sử dụng
  1. Câu thông dụng: "Ông ấy chỉ một nghị gật, không bao giờ đưa ra ý kiến phản biện nào cả."
  2. Câu nâng cao: "Trong những cuộc họp, nhiều nghị gật xuất hiện, khiến cho các quyết định thiếu tính sáng tạo phản ánh đúng nguyện vọng của người dân."
Các biến thể của từ
  • Nghị gật: Gọi chung những nghị viên không chính kiến.
  • Nghị viên: Người được bầu làm đại diện trong cơ quan lập pháp, nhưng không nhất thiết phải "nghị gật".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • nhìn: Cũng chỉ những người không quyền lực thực sự, chỉ làm theo ý kiến của người khác.
  • Thiếu trách nhiệm: Chỉ người không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình, có thể liên quan đến việc không đưa ra ý kiến xây dựng.
Nghĩa khác

"nghị gật" không nhiều nghĩa khác, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ những người theo đuổi sự an nhàn, không muốn mạo hiểm trong việc đưa ra ý kiến riêng.

Chú ý
  • Khi sử dụng từ "nghị gật", cần lưu ý ngữ cảnh để tránh làm tổn thương đến những người thực sự làm việc chăm chỉ chính kiến trong lĩnh vực chính trị.
  1. Từ dùng một cách châm biếm chỉ nghị viên tay sai của thực dân Pháp, chỉ làm một việc tán thành mọi chính sách của thực dân.

Comments and discussion on the word "nghị gật"