Từ "nghị gật" trong tiếng Việt là một thuật ngữ được dùng để chỉ những nghị viên, đại biểu trong các cơ quan lập pháp (như Quốc hội hay Hội đồng nhân dân) mà không thực sự thể hiện quan điểm độc lập, mà chỉ đơn giản là đồng ý với tất cả các chính sách, quyết định của chính quyền, đặc biệt là khi nói đến thời kỳ thực dân Pháp tại Việt Nam. Từ này mang tính châm biếm, chỉ trích những người không có chính kiến và chỉ làm theo ý kiến của người khác.
Ví dụ sử dụng
Câu thông dụng: "Ông ấy chỉ là một nghị gật, không bao giờ đưa ra ý kiến phản biện nào cả."
Câu nâng cao: "Trong những cuộc họp, nhiều nghị gật xuất hiện, khiến cho các quyết định thiếu tính sáng tạo và phản ánh đúng nguyện vọng của người dân."
Các biến thể của từ
Nghị gật: Gọi chung những nghị viên không có chính kiến.
Nghị viên: Người được bầu làm đại diện trong cơ quan lập pháp, nhưng không nhất thiết phải là "nghị gật".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
Bù nhìn: Cũng chỉ những người không có quyền lực thực sự, chỉ làm theo ý kiến của người khác.
Thiếu trách nhiệm: Chỉ người không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình, có thể liên quan đến việc không đưa ra ý kiến xây dựng.
Nghĩa khác
"nghị gật" không có nhiều nghĩa khác, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để chỉ những người theo đuổi sự an nhàn, không muốn mạo hiểm trong việc đưa ra ý kiến riêng.
Chú ý